• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices=== =====Gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc===== =====(nghĩa ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´vɔ:teks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::cơn lốc cách mạng
    ::cơn lốc cách mạng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====luồng xoáy=====
    =====luồng xoáy=====
    Dòng 45: Dòng 41:
    =====sự tạo xoáy=====
    =====sự tạo xoáy=====
    -
    =====sự xoáy=====
    +
    =====sự xoáy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. vortexes or vortices) 1 a mass of whirling fluid, esp.a whirlpool or whirlwind.=====
    =====(pl. vortexes or vortices) 1 a mass of whirling fluid, esp.a whirlpool or whirlwind.=====

    02:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´vɔ:teks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices

    Gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
    (nghĩa bóng) cơn lốc
    the vortex of revolution
    cơn lốc cách mạng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    luồng xoáy
    dòng xoáy
    vortex breaker
    máy chuyển ngược dòng xoáy
    vortex thermometer
    nhiệt kế dòng xoáy
    gió cuốn
    gió cuộn (khí tượng học)
    gió xoáy
    excessive vortex
    gió xoáy quá mức
    vortex cone
    nón gió xoáy
    vortex field
    trường gió xoáy
    vortex flow
    luồng gió xoáy
    gió xoáy lốc
    góc xoáy
    sự tạo xoáy
    sự xoáy

    Oxford

    N.
    (pl. vortexes or vortices) 1 a mass of whirling fluid, esp.a whirlpool or whirlwind.
    Any whirling motion or mass.
    Asystem, occupation, pursuit, etc., viewed as swallowing up orengrossing those who approach it (the vortex of society).
    Physics a portion of fluid whose particles have rotatory motion.
    Vortical adj. vortically adv. vorticity n.vorticose adj. vorticular adj. [L vortex -icis eddy, var. ofVERTEX]

    Tham khảo chung

    • vortex : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X