• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'weəhaus</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:44, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'weəhaus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho hàng; kho chứa đồ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

    Ngoại động từ

    Cất vào kho, xếp vào kho
    the cost of warehousing goods
    chi phí cho hàng gửi vào kho

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kho hàng, nhập kho

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kho chứa đồ
    kho hàng nhập kho
    bãi chứa hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kho chứa hàng
    goods warehouse
    nhà kho chứa hàng
    refrigerated warehouse
    kho chứa hàng lạnh
    kho hàng
    cargo warehouse
    kho hàng ở cảng
    nhà kho
    nhà kho chứa hàng
    nhập kho
    warehouse receipt
    phiếu nhập kho

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cất vào kho
    xếp vào kho

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Storehouse, store, storeroom, depository, stockroom, depot,go-down: The books are kept in a warehouse and shipped tocustomers as needed.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A building in which esp. retail goods arestored; a repository.
    Esp. Brit. a wholesale or large retailstore.
    V.tr. also store (esp. furniture or bonded goods)temporarily in a repository.
    Warehouseman n. (pl. -men).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X