• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Wart tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wart tại CĐ Kinhte)
    Dòng 46: Dòng 46:
    *[http://foldoc.org/?query=wart wart] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=wart wart] : Foldoc
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    05:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /wɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da)
    Bướu cây
    to warts and all
    (thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu
    you agreed to marry me, warts and all!
    anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư!

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bướu (gỗ)
    mắt cây

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mụn cơm (mụn cóc)

    Oxford

    N.

    A small hardish roundish growth on the skin caused by avirus-induced abnormal growth of papillae and thickening of theepidermis.
    A protuberance on the skin of an animal, surfaceof a plant, etc.
    Colloq. an objectionable person.
    Warty adj. [OE wearte f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • wart : National Weather Service
    • wart : Corporateinformation
    • wart : Chlorine Online
    • wart : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X