-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɛb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wɛb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: =====(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)==========(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thân dầm=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====thân dầm=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=web web] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=web web] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bụng dầm==========bụng dầm=====Dòng 51: Dòng 47: =====tấm chắn thành dầm==========tấm chắn thành dầm=====- =====vách thành=====+ =====vách thành=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng giấy==========băng giấy=====Dòng 105: Dòng 99: =====vải==========vải=====- =====vải dệt=====+ =====vải dệt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.==========Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 128: Dòng 118: =====A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.==========A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.=====- ===V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.===+ =====V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.=====- + =====Intr. weave a web.==========Intr. weave a web.=====02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Oxford
A a large roll ofpaper used in a continuous printing process. b an endless wiremesh on rollers, on which this is made.
Web-footed having the toes connected by webs. web offsetoffset printing on a web of paper. web-wheel a wheel having aplate or web instead of spokes, or with rim, spokes, and centrein one piece as in watch-wheels. web-worm US a gregariouscaterpillar spinning a large web in which to sleep or to feed onenclosed foliage.
Webbed adj. [OE web, webb f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ