• Revision as of 02:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´weldiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hàn; kỹ thuật hàn
    electric welding
    sự hàn điện

    Chuyên ngành

    Ô tô

    kỹ thuật hàn
    friction welding
    kỹ thuật hàn ma sát
    gas welding
    kỹ thuật hàn gió đá
    heated tool welding
    kỹ thuật hàn nóng chảy
    plastics welding
    kỹ thuật hàn chất dẻo
    resistance welding
    kỹ thuật hàn bấm
    spot welding
    kỹ thuật hàn điểm

    Xây dựng

    công việc ráp hàn
    sự hàn bù (để) hàn
    sự hàn gắn (để) hàn
    sự hàn nối (để) hàn

    Điện

    việc hàn (điện)

    Kỹ thuật chung

    nghề hàn
    mối hàn
    sự hàn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X