-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[prosperity]] , [[weal]] , [[advantage]] , [[benefit]] , [[comfort]] , [[ease]] , [[good]] , [[happiness]] , [[health]] , [[welfare]]04:13, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
- have a sense of (physical/spiritual) well-being
- cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ