• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]
    ::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
    ::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[prosperity]] , [[weal]] , [[advantage]] , [[benefit]] , [[comfort]] , [[ease]] , [[good]] , [[happiness]] , [[health]] , [[welfare]]

    04:13, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /´wel´biiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
    have a sense of (physical/spiritual) well-being
    cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X