• /prɒˈspɛrɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về (kinh tế))

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phát đạt (xí nghiệp)
    phồn vinh
    economic prosperity
    phồn vinh kinh tế
    phase of prosperity
    giai đoạn phồn vinh
    sự phồn vinh
    thịnh vượng (kinh tế)
    economic prosperity
    sự thịnh vượng kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X