• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mùa đông===== ::in winter ::về mùa đông =====(thơ ca) năm, tuổi===== ::a man ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'wint /
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /'wint /

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùa đông
    in winter
    về mùa đông
    (thơ ca) năm, tuổi
    a man of sixty winters
    một người sáu mươi tuổi
    (thơ ca) lúc tuổi già
    to stand on winter's verge
    sắp về già

    Tính từ

    (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông
    winter season
    mùa đông
    winter life
    cuộc sống về mùa đông
    winter quarters
    nơi đóng quân mùa đông
    winter sleep
    sự ngủ đông

    Nội động từ

    Trú đông, tránh rét
    birds wintering in the south
    chim bay về phương Nam tránh rét
    Trải qua mùa đông, nghỉ đông (cây cỏ...)

    Ngoại động từ

    Đưa đi trú đông, đưa đi tránh rét
    to winter the cattle
    đưa vật nuôi đi tránh rét

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The coldest season of the year, in the N.hemisphere from December to February and in the S. hemispherefrom June to August.
    Astron. the period from the wintersolstice to the vernal equinox.
    A bleak or lifeless period orregion etc. (nuclear winter).
    Poet. a year (esp. of aperson's age) (a man of fifty winters).
    (attrib.) acharacteristic of or suitable for winter (winter light; winterclothes). b (of fruit) ripening late or keeping until or duringwinter. c (of wheat or other crops) sown in autumn forharvesting the following year.
    V.
    Intr. (usu. foll. by at,in) pass the winter (likes to winter in the Canaries).
    Tr.keep or feed (plants, cattle) during winter.
    Winterer n.winterless adj. winterly adj. [OE f. Gmc, prob. rel. to WET]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X