-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- border , borderline , boundary , brim , brink , edge , extreme , fringe , hem , lip , margin , point , rim , selvage , skirt , terminus , threshold , edging , periphery
verb
- abut , adjoin , approach , be on the edge , border , bound , brink on , butt on , communicate , edge , end , fringe , gravitate toward , hem , incline , join , lean , line , march , margin , neighbor , outline , rim , skirt , surround , tend , touch , trench , trend , butt , meet , boundary , brim , brink , horizon , limit , lip , point , range , scope , slope , staff , threshold , wand
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ