• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách=====
    =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[yoked]]
     +
    *Ving: [[yoking]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:20, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    móc chuông (lưu tốc kế)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh ngang (khung)
    vòng đai cánh nhấc (cần trục)
    vòng đệm cánh nhấc (cần trục)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn dây lái tia

    Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.

    gông
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    yoke permeameter
    từ thẩm kế kiểu gông
    yoke suspension
    sự treo gông

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ách từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái ách (buộc vào cổ súc vật)
    cái vòng
    kẹp
    đai
    đầu chạc
    đầu hình đĩa
    đòn ngang
    giá hình cung
    gông từ
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    ách
    móc chữ U
    ổ tựa (trụ giá dao)
    quai chữ U
    quai đầu cáp
    vấu kẹp
    vòng cách
    vòng kẹp
    connecting yoke
    vòng kẹp nối
    vòng ôm
    universal joint yoke
    vòng ôm khớp vạn năng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).
    An object like ayoke in form or function, e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails, the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.
    Sway, dominion, or servitude,esp. when oppressive.
    A bond or union, esp. that of marriage.6 Rom.Hist. an uplifted yoke, or an arch of three spearssymbolizing it, under which a defeated army was made to march.7 archaic the amount of land that one yoke of oxen could ploughin a day.
    A crossbar on which a bell swings.
    The crossbarof a rudder to whose ends ropes are fastened.
    A bar of softiron between the poles of an electromagnet.
    V.
    Tr. put ayoke on.
    Tr. couple or unite (a pair).
    Tr. (foll. by to)link (one thing) to (another).
    Intr. match or work together.[OE geoc f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • yoke : National Weather Service
    • yoke : Corporateinformation
    • yoke : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X