• Verb (used without object)

    to make objection, esp. on the grounds of scruples; take exception; object
    They wanted to make him the treasurer, but he demurred.
    Law . to interpose a demurrer.
    Archaic . to linger; hesitate.

    Noun

    the act of making objection.
    an objection raised.
    hesitation.
    Law. Obsolete . a demurrer.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X