• Noun

    the act or process of fabricating; manufacture.
    something fabricated, esp. an untruthful statement
    His account of the robbery is a complete fabrication.

    Antonyms

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X