• Verb (used with object)

    to tear roughly; mangle
    The barbed wire lacerated his hands.
    to distress or torture mentally or emotionally; wound deeply; pain greatly
    His bitter criticism lacerated my heart.

    Adjective

    lacerated.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X