• Verb (used with object)

    to suppress; put an end to; extinguish
    The troops quelled the rebellion quickly.
    to vanquish; subdue.
    to quiet or allay (emotions, anxieties, etc.)
    The child's mother quelled his fears of the thunder.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X