• Adjective

    rigorously binding or exacting; strict; severe
    stringent laws.
    compelling, constraining, or urgent
    stringent necessity.
    convincing or forcible
    stringent arguments.
    (of the money market) characterized by a shortage in money for loan or investment purposes; tight.

    Antonyms

    adjective
    flexible , inexact , tolerant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X