• Verb (used with object), -vised, -vising.

    to oversee (a process, work, workers, etc.) during execution or performance; superintend; have the oversight and direction of.

    Antonyms

    verb
    serve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X