• /ə'bæk/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lùi lại, trở lại phía sau
    to stand aback from sb/sth
    đứng lùi lại để tránh ai/cái gì
    (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)
    to be taken aback
    (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
    (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên
    to be taken aback by the news
    sửng sốt vì cái tin đó

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lùi lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X