• /ə´dʒɔin/

    Thông dụng

    Động từ

    Nối liền, tiếp vào
    to adjoin one thing to another
    nối liền vật này với vật khác
    Ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
    the swimming-pool adjoins the orchard
    hồ bơi nằm sát bên vườn cây ăn quả

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kề, nối; chung biên

    Xây dựng

    kề gần

    Kỹ thuật chung

    chung biên
    kề
    đối tiếp
    nối
    nối tiếp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    detach

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X