• /´a:nsərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể trả lời được
    Có thể biện bác, có thể cãi lại được
    (toán học) có thể giải được
    an answerable problem
    bài toán có thể giải được
    Chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
    to be answerable for...
    chịu trách nhiệm về...
    (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
    results not answerable to hopes
    kết quả không đáp ứng hy vọng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đáp lại được

    Kỹ thuật chung

    bảo lãnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X