• (đổi hướng từ Accusations)
    /,ækju:'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác accursal

    Danh từ

    Sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
    to bring an accusation against
    kết tội, buộc tội
    to be under an accusation of
    bị kết tội về, bị buộc tội về
    Sự tố cáo
    Cáo trạng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X