-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , circumstances beyond one's control , earthquake , force majeure , freak accident , hurricane , inevitable accident , marvel , natural disaster , phenomenon , supernatural event , tornado , unavoidable casualty , unforeseen event , vis major , wonder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ