• /¸ædə´mæntain/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rắn như kim cương
    (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ađamantin

    Kỹ thuật chung

    rất cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X