-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- tenacious , stubborn , obstinate , resolute , inflexible , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , iron , obdurate , relentless , remorseless , rigid , unbendable , unbending , uncompliant , uncompromising , unrelenting , unyielding , iron-willed , pertinacious , unmovable , willful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ