• /¸ʌnri´lentiη/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..)
    an unrelenting hatred
    mối thù không nguôi
    Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X