• /¸æfi´deivit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
    to make/sign an affidavit
    làm/ký một bản khai có tuyên thệ trước toà
    to take an affidavit
    nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)

    Nội động từ

    (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tờ khai có tuyên thệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X