• /'testiməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận
    to bear testimony to
    nhận thực cho, chứng nhận cho
    in testimony of
    để làm chứng cho
    Bằng chứng, chứng cớ
    false testimony
    bằng chứng giả mạo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự chứng nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X