• /¸ætis´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
    Lời chứng, lời cung khai làm chứng
    Sự thề, sự tuyên thệ
    Sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng thực
    sự chứng nhận
    attestation of weight
    sự chứng nhận trọng lượng
    sự chứng thực
    thị thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X