• (đổi hướng từ Agjudging)
    /ə'dʤʌdʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xử, xét xử, phân xử
    That's a matter to be adjudged
    Đó là một vấn đề phải được xét xử
    Kết án, tuyên án
    to adjudge somebody guilty of...
    kết án ai về tội...
    to be adjudged to die
    bị kết án tử hình
    Cấp cho, ban cho
    to adjudge something to somebody
    cấp cho ai cái gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X