• /,refə'ri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref
    (pháp lý) trọng tài (kinh tế).
    Người chứng nhận (đơn xin việc..)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) làm trọng tài
    to referee at the match
    làm trọng tài cho một trận đấu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) trọng tài

    Kinh tế

    người bảo lãnh
    người cho ý kiến xác minh
    người chứng nhận
    người phân xử chính thức
    người phân xử trọng tài
    người trả thay
    referee in case of need
    người trả thay trong trường hợp cần thiết
    người trả thay (hối phiếu)
    người trọng tài
    official referee
    người trọng tài chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X