-
Kỹ thuật chung
bị khí cản
Giải thích EN: Describing a condition in which air pressure or an air pocket prevents a machine from operating properly, or prevents the liquid in a pipe from flowing smoothly. Giải thích VN: Diễn tả trạng thái trong đó áp suất khí hay một túi khí cản trở hoạt động bình thường của máy móc hoặc cản dòng chảy của chất lỏng bên trong ống dẫn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ