-
Thông dụng
Danh từ
(tin học) sự điều hành / hoạt động / chạy máy / thao tác
- maintenance operating
- sự vận hành bảo dưỡng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thao tác
- emergency operating
- thao tác khẩn cấp
- gate operating equipment
- thiết bị thao tác cửa van
- manual operating device
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating mechanism
- cơ cấu thao tác tay
- operating environment
- môi trường thao tác
- operating floor
- sàn thao tác
- operating instruction
- lệnh thao tác
- operating part
- bộ phận thao tác
- operating period
- thời kỳ thao tác
- operating plan
- phương án thao tác
- operating point
- điểm thao tác
- operating position
- vị trí thao tác
- operating position
- vị trí thao tác viên
- operating pressure
- áp lực thao tác
- operating rod
- cần thao tác
- operating routine
- trình tự thao tác
- operating sequence
- trình tự thao tác
- operating stick
- sào thao tác
- operating time
- thời gian thao tác
- operating voltage
- điện áp thao tác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ