• /´prɔpəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách đúng đắn, một cách thích đáng
    properly speaking
    nói cho đúng
    (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
    this puzzled him properly
    điều đó làm cho nó bối rối hết sức
    Đúng đắn, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
    behave properly
    hãy cư xử cho đúng mức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một các đúng đắn
    một cách đúng đắn
    thật sự
    properly nilpotent
    thật sự lũy linh
    thực sự
    properly divergent series
    chuỗi thực sự phân kỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    cleanly , correctly , fairly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X