• /´ɛə¸tait/

    Thông dụng

    Cách viết khác airproof

    Tính từ

    Kín hơi, kín gió

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    kín không khí

    Kỹ thuật chung

    kín gió
    kín hơi
    kín khí

    Giải thích EN: Constructed or sealed in such a way as to prevent the passage of air. Giải thích VN: Thiết kế hay gắn bằng một cách nhằm ngăn không khí xâm nhập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X