• /´wʌndəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
    Điều ngạc nhiên thích thú
    she gasped in wonderment at her good luck
    cô ấy há hốc miệng sửng sốt trước vận may của mình


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X