• /´æηkən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
    (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Chân quỳ/ Trụ đỡ đầu nhà

    Giải thích EN: A scrolled bracket or console that supports a cornice above a door or window. Giải thích VN: Một cấu trúc côngxon hoặc thanh đỡ hình cuộn dùng để đỡ mái đua phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X