-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agony , apprehension , blues , depression , dread , mid-life crisis , misgiving , nervousness , uneasiness , weltschmerz , anxiousness , care , concern , disquiet , disquietude , distress , solicitude , unease , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ