-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , attentiveness , care , compunction , concern , concernment , considerateness , consideration , disquiet , disquietude , heed , presentiment , qualm , regard , scruple , tender loving care , tlc , unease , uneasiness , watchfulness , angst , anxiousness , distress , nervousness , worry , thoughtfulness , anxiety , apprehension , carefulness , caution , ese
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ