• /mis´giviη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi lo âu, nỗi e sợ
    Mối nghi ngại, mối nghi ngờ
    a heart (mind) full of misgiving
    lòng đầy nghi ngại


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X