• /¸ænizou´trɔpik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) không đẳng hướng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không đồng hướng

    Y học

    thuộc dị hương

    Kỹ thuật chung

    không đẳng hướng
    anisotropic body
    vật thể không đẳng hướng
    anisotropic membrane
    màng lọc không đẳng hướng
    dị hướng
    anisotropic body
    vật dị hướng
    anisotropic body
    vật thể dị hướng
    anisotropic conductivity
    tính dẫn dị hướng
    anisotropic conductivity
    tính dẫn điện dị hướng
    anisotropic crystal
    tinh thể dị hướng
    anisotropic disk
    đĩa dị hướng
    anisotropic foundation
    nền dị hướng
    anisotropic magnet
    nam châm dị hướng
    anisotropic materials
    chất dị hướng
    anisotropic rock
    đá dị hướng
    anisotropic shell
    vỏ dị hướng
    anisotropic waveguide
    ống dẫn sóng dị hướng

    Địa chất

    dị hướng, không đẳng hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X