• /ə´nʌnsi¸eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người công bố; người loan báo, người loan tin
    Bảng tín hiệu điện báo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảng tín hiệu điện báo

    Điện lạnh

    dụng cụ chỉ báo

    Kỹ thuật chung

    bảng báo giao thông

    Giải thích EN: A remote communication device used to signal whether a current is flowing or has flowed. Giải thích VN: Một thiết bị điều khiển từ xa dùng để ra hiệu đưòng đang thông hay đã thông.

    bộ chỉ báo
    lá báo
    máy báo hiệu

    Giải thích VN: Bộ phận chỉ báo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X