• /a:md/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vũ trang
    armed forces
    lực lượng vũ trang
    armed insurrection
    cuộc khởi nghĩa vũ trang
    armed neutrality
    trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tăng cứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X