-
Thông dụng
Tính từ
Vũ trang
- armed forces
- lực lượng vũ trang
- armed insurrection
- cuộc khởi nghĩa vũ trang
- armed neutrality
- trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accoutered , equipped , fitted out , girded , loaded , outfitted , packing , steeled , supplied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ