• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    đường cạnh

    Giải thích EN: 1. of timber, cut or sawed diagonally.of timber, cut or sawed diagonally.///2. of bricks, tiles, slates, or boards, laid diagonally or at an angle, or with an angle or edge presented. Also, ARRISWIS. Giải thích VN: 1. Bằng chất gỗ có các đường cắt chéo đều nhau. ///2. Bằng gạch, ngói, đá huặc các tấm ván có các đường cắt chéo huặc có đường cong huặc đường cong có cạnh sắc. Tường tự như ARRISWISE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X