-
Thông dụng
Tính từ
Người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao)
- ironically, that blind fortune-teller is an aspirant to the ministerial post
- trớ trêu thay, gã thầy bói mù ấy lại có tham vọng làm bộ trưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applicant , candidate , competitor , contestant , hopeful , postulant , striver , wannabe , aspirer , petitioner , seeker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ