• /¸ɔ:di´tɔ:riəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng dành cho thính giả, thính phòng
    it is not advisable to smoke in the auditorium
    không nên hút thuốc trong thính phòng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hội trường
    auditorium block
    khu hội trường
    auditorium block
    nhà hội trường
    giảng đường
    phòng họp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X