• /´ɔ:dʒit/

    Kỹ thuật chung

    ống nhồi thuốc nổ auget

    Giải thích EN: A priming tube that is used in blasting. Also, augette. Giải thích VN: Một loại ống để nhồi thuốc nổ. Còn dùng augette.

    Địa chất

    kíp nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X