• /´ɔ:spis/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
    under the auspices of
    được sự che chở của
    Điềm hay, điềm lành, điềm tốt
    under favourable auspices
    có những điềm tốt
    Thuật bói chim (xem) chim để bói

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo trợ
    sự bảo hộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X