-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abetment , accompaniment , adherence , advocacy , aegis , aid , assistance , auspices , championing , championship , encouragement , endorsement , funds , grant , help , patronage , reinforcement , sanction , secondment , sponsorship , subsidy , auspice , patronization , capitalization , financing , funding , grubstake , stake , subsidization , recommendation , support , co
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ