• /´spɔnsəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ)
    We're very grateful for his sponsorship
    Chúng tôi rất biết ơn về sự đỡ đầu của ông ấy

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đỡ đầu
    sự bảo trợ
    sự tài trợ quảng cáo (trên truyền hình)
    ủng hộ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X