-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aegis , auspice , backing , patronization , advocacy , aid , angel , auspices , benefactor , egis , guardianship , patron , patronage , protection , protectorship , sponsor , support , tutelage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ