• /'bæk'sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng

    Xây dựng

    =====tuyến ngắm sau=====Hướng xuất phát(hướng ban đầu để lập trạm máy đo trong thao tác đo máy Kinh Vỹ hay máy Toàn đạc.Đồng nghĩa với từ orientation.

    Kỹ thuật chung

    mốc

    Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position. Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X