• /´dʒʌηkit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sữa đông
    Cuộc liên hoan; bữa tiệc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)

    Nội động từ

    Dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc liên hoan
    sữa đông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X